Phiên âm : qǐn xí.
Hán Việt : tẩm tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 睡眠, 睡覺, .
Trái nghĩa : , .
1.睡臥休息。《文選.潘岳.悼亡詩三首之一》:「寢息何時忘, 沉憂日盈積。」2.停息、止習。《北齊書.卷四六.循吏傳.張華原傳》:「為兗州刺史, 人懷感附, 寇盜寢習。」